Từ điển Thiều Chửu
邠 - bân
① Tên một nước ngày xưa, chỗ tổ tiên nhà Chu 周 ở. Cũng có khi viết là bân 豳.

Từ điển Trần Văn Chánh
邠 - bân
① Nước Bân (tên một nước thời xưa thuộc tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc. Cv. 豳); ② Tên huyện: 邠縣 Huyện Bân (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc) (nay viết 彬縣).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
邠 - bân
Dùng như chữ Bân 彬 — Tên huyện thuộc tỉnh Thiểm Tây.